- Trang chủ
- MÁY HÚT NHỰA ĐỊNH HÌNH/TRAY
- Máy hút nhựa định hình
技术参数 THÔNG SỐ KỸ THUẬT
适应材料厚度(mm) độ rộng màng ứng dụng |
0.1-1.2mm |
|
最大片材卷径(mm) độ dầy màng lớn nhất |
≤600mm |
|
上模行程(mm) hành trình lên khuôn |
300mm |
|
下模行程(mm) hành trình xuống khuôn |
300mm |
|
最大成型宽度(mm) độ rộng định hình lớn nhất |
700mm |
|
最大成型长度(mm) chiều dài định hình lớn nhất |
1200mm |
|
最大成型高度(mm) chiều cao độ định hình lớn nhất |
160mm |
|
工作效率time/minute công suất( lần/phút) |
≤5次/分钟 15-20 times /minute |
|
制品定型冷却 Làm mát sản phẩm |
冷风机 số cửa gió |
2台 (叶轮式) 2 chiếc |
喷雾头 số lượng vòi phun |
8只 (可调) 8 chiếc |
|
气源 Nguồn khí |
供气量(m3/min) lượng khí cung cấp |
≥1.2m³/min |
气压 (MPA) áp lực khí |
≥0.6Mpa |
|
水冷却 lượng nước tiêu thụ |
循环式 Tuần hoàn |
|
供水压力 (Mpa) áp lực nước |
0.2Mpa0.3 0.3Mpa |
|
真空泵(m³/h) Bơm chân không |
100m³/h |
|
使用电源(V) nguồn điện sử dụng |
Ba pha 380V 50HZ |
|
加热总功率 ( kw) công suất gia nhiệt |
24KW+18KW |
|
整机最大功率( kw) công suất lớn nhất của máy |
52KW |
|
最大外形尺寸(L*W*H) kích thước ngoài máy |
7900×1800×2500 |
|
整机重量 (kg) trọng lượng máy |
3500KG |